Xe đầu kéo Hyundai HD700 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Tập Đoàn Hyundai Hàn Quốc về Việt Nam.
Lái xe tải có vẻ như công việc khó khăn nhất trên thế giới. Đó là lý do tại sao các nhà thiết kế xe tai hyundai và các kỹ sư của chúng tôi đặt ra để tạo ra các cabin thoải mái nhất trong kinh doanh. Chỉ cần nhìn vào nội thất cabin của chiếc xe tải hyundai của chúng tôi và bạn sẽ thấy chúng tôi đã tạo cho bạn một không gian tiện nghi như thế nào. Từ bảng điều khiển và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa, tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng và căng thẳng của việc lái xe hàng ngày.
Cabin xe Đầu Kéo Hyundai HD700 được thiết kế trên hệ thống giảm chấn lò xo treo giúp giảm sốc và các rung động mạnh từ mặt đường. Cabin có thể nghiêng 45 độ rất thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên, tiếp cận dễ dàng với khoang động cơ.
Hyundai Tây Á là nhà phân phối dòng xe thương mại độc quyền của Hyundai tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe tải nhập khẩu nguyên chiếc của hãng Hyundai. Với đa dạng các loại mẫu mã và chủng loại xe, chúng tôi tự hào đóng góp một phần vào thành công của bạn trên mọi nẻo đường. Hiện nay chúng tôi đang cung cấp loại xe đầu kéo của HYUNDAI là HD 700
Hãng sản xuất: | Hyundai |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Trọng tải: | 70 Tấn |
Tổng trọng tải: | 24.460 kg |
Khối lượng bản thân | 8.780 kg |
Kích thước tổng thể: | 6.725 x 2.495 x 3.130mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: | 11.149 cm3 |
Hộp số: | Số sàn 06 số tiến, 01 số lùi |
Hệ thống phanh: | Dạng bằng khí, mạch đôi |
Lốp xe: | 12.00 x 22.5 – 16PR |
Kiểu ca bin: | Cabin tiêu chuẩn |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 24 tháng 100.000 Km. |
Cabin xe Đầu Kéo Hyundai HD700 được thiết kế trên hệ thống giảm chấn lò xo treo giúp giảm sốc và các rung động mạnh từ mặt đường. Cabin có thể nghiêng 45 độ rất thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên, tiếp cận dễ dàng với khoang động cơ.
Dẫn hướng coupler được thiết kế lý tưởng cho nối mooc kéo theo sau an toàn và bảo trì dễ dàng. Các nút nối có khả năng chống sốc.
Khoảng cách giữa cabin và dẫn hướng coupler lớn dễ dàng tiếp cận với bộ phận điều khiển kết nối mooc. Nó cũng bao gồm một hộp công cụ có kích thước lớn và cung cấp bảo vệ cho các thùng nhiên liệu, pin và bình khí. Trục trước có tải trọng lớn hơn đảm bảo điều kiện tốt nhất của lái xe, ổn định và cải thiện độ bền.
Lái xe tải có vẻ như công việc khó khăn nhất trên thế giới. Đó là lý do tại sao các nhà thiết kế và các kỹ sư của chúng tôi đặt ra
để tạo ra các cabin thoải mái nhất trong kinh doanh. Chỉ cần nhìn vào nội thất cabin của chúng tôi và bạn sẽ thấy chúng tôi đã tạo
cho bạn một không gian tiện nghi như thế nào. Từ bảng điều khiển và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều
thùng chứa, tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng và căng thẳng của việc lái xe hàng ngày.
Xe đầu kéo hyundai HD700 được lắp ráp động cơ diesel D6AC, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp tubor, công suất 340PS. Cỡ lốp: 12R22,5.
Trục trước /sau có khả năng chịu tải lớn, công suất cao. Trục sau với hệ thống visai làm cho xe vận hành dễ dàng hơn
trên đường thô địa hình phức tạp. Sat xi được tăng cường đảm bảo tải trọng lớn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐÂU KÉO HYUNDAI HD700
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI HD700 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.685 x 2.495 x 3130 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.050 + 1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
250 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6.8 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
350 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8780 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
14500 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
23410 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6AC |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
11.149 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340/2000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1450/1200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.571 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK | ||
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00-R20 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh đỗ tự hãm (locker)-tác dụng lên bánh xe trục sau |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |